Khí hậu Kikinda

Dữ liệu khí hậu của Kikinda (1981–2010, cực độ 1961–2010)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)17.121.428.330.433.737.540.038.937.429.525.319.740,0
Trung bình cao °C (°F)3.05.611.717.723.126.028.528.423.517.710.04.116,6
Trung bình ngày, °C (°F)−0.21.46.311.917.320.322.321.716.911.65.61.111,3
Trung bình thấp, °C (°F)−3.1−2.31.66.411.314.315.815.511.56.82.1−1.66,5
Thấp kỉ lục, °C (°F)−29.8−24.5−15.6−5.9−0.54.07.16.0−1.4−7.7−13.8−22.4−27
Giáng thủy mm (inch)34.3
(1.35)
26.8
(1.055)
33.1
(1.303)
43.8
(1.724)
53.9
(2.122)
75.5
(2.972)
56.1
(2.209)
49.6
(1.953)
50.4
(1.984)
41.1
(1.618)
45.2
(1.78)
46.5
(1.831)
556,3
(21,902)
độ ẩm86807166646664657175828773
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm)121111111212991091114130
Số giờ nắng trung bình hàng tháng67.8103.2154.2198.3256.9275.6309.3285.9207.6165.794.558.52.177,6
Nguồn: Republic Hydrometeorological Service of Serbia[1]

Liên quan